Có 2 kết quả:
大齡青年 dà líng qīng nián ㄉㄚˋ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ • 大龄青年 dà líng qīng nián ㄉㄚˋ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ
dà líng qīng nián ㄉㄚˋ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
young people in their late 20s or older who are still unmarried
Bình luận 0
dà líng qīng nián ㄉㄚˋ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
young people in their late 20s or older who are still unmarried
Bình luận 0