Có 2 kết quả:

大齡青年 dà líng qīng nián ㄉㄚˋ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ大龄青年 dà líng qīng nián ㄉㄚˋ ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄥ ㄋㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

young people in their late 20s or older who are still unmarried

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

young people in their late 20s or older who are still unmarried

Bình luận 0